Có 1 kết quả:
草木皆兵 cǎo mù jiē bīng ㄘㄠˇ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄝ ㄅㄧㄥ
cǎo mù jiē bīng ㄘㄠˇ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄝ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. every tree or bush an enemy soldier (idiom); fig. to panic and treat everyone as an enemy
(2) to feel beleaguered
(2) to feel beleaguered
Bình luận 0